1. Cách dùng thì Hiện Tại Tiếp Diễn
1.1. những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Peter is reading a book now. (Peter đang đọc sách)
1.2. kế hoạch đã lập sẵn trong tương lai gần
We are going to Basel on Saturday. (chúng ta sẽ đi đến Basel vào thứ 7)
1.3. những hành động mang tính tạm thời
I am working in Rome this month. (Tôi sẽ làm việc ở Rome vào tháng này)
1.4. những hành động đang diễn ra và chưa kết thúc
My friend is preparing for his exams. (bạn tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi)
1.5. xu hướng
More and more people are using their computers to listen to music. (ngày càng nhiều người sử dụng máy tính để nghe nhạc)
1.6. những hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người khác (hay đi kèm với các từ always, constantly, forever)
Andrew is always coming late. (Andrew lúc nào cũng đến trễ)
2. Một số từ dấu hiệu
- now
- at the moment
- Look!
- Listen!
3. Hình thức
Chủ ngữ + to be (am, are, is) + Đông từ thêm ING
4. Ví dụ
4.1. Câu khẳng định
hình thức đầy đủ | hình thức rút gọn |
---|---|
I am playing football. | I‘m playing football. |
You are playing football. | You‘re playing football. |
He is playing football. | He‘s playing football. |
4.2. Câu phủ định
hình thức đầy đủ | hình thức rút gọn |
---|---|
I am not playing football. | I‘m not playing football. |
You are not playing football. | You‘re not playing football. |
You aren’t playing football. | |
He is not playing football. | He‘s not playing football. |
He isn’t playing football. |
4.3. Câu hỏi
hình thức đầy đủ | hình thức rút gọn |
---|---|
Am I playing football? | không có |
Are you playing football? | |
Is he playing football? |
Tác giả
Van Pham là thầy giáo dạy tiếng Anh TOEIC, IELTS và GIAO TIẾP, phụ trách chuyên mục Học tiếng Anh của Tomorrow.vn