1. Cách dùng will
1.1. các hành động sẽ xảy ra trong tương lại nhưng không phải chủ đích của người nói
The sun will shine tomorrow. (Mặt trời sẽ rạng rỡ vào ngày mai)
1.2. dự đoán, giả định
I think Sue will arrive in Paris at 6 pm. (Tôi cho rằng Sue sẽ đến Paris vào lúc 6 giờ đêm)
1.3. lời hứa hay là thách thức
I promise I will learn the poem by heart. (Tôi hứa là tôi sẽ học thuộc bài thơ này)
1.4. những hành động bất chợt lúc nói
Hang on! I‘ll have a word with you. (khoan! tôi sẽ nói với bạn một vài điều)
2. Từ nhận biết
không có
3. Cấu trúc
chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu không ”to”
4. Ví dụ
4.1. Câu khẳng định
Hình thức đầy đủ | Hình thức rút gọn |
---|---|
I will win the match. | I‘ll win the match. |
You will win the match. | You‘ll win the match. |
He will win the match. | He‘ll win the match. |
4.2. Câu phủ định
Hình thức đầy đủ | Hình thức rút gọn |
---|---|
I will not win the match. | I won’t win the match. |
I‘ll not win the match.* | |
You will not win the match. | You won’t win the match. |
You‘ll not win the match.* | |
He will not win the match. | He won’t win the match. |
He‘ll not win the match.* |
* Cách viết này hiếm khi dùng
4.3. Câu hỏi
Hình thức đầy đủ | Hình thức rút gọn |
---|---|
Will I win the match? | không có |
Will you win the match? | |
Will he win the match? |
5. TÓM TẮT
- will = sẽ, khi hoàn toàn không có ý định trước, trong khi ”be going to” là có ý định từ trước
- sau will là một động từ không bị chia
Tác giả
Van Pham là thầy giáo dạy tiếng Anh TOEIC, IELTS và GIAO TIẾP, phụ trách chuyên mục Học tiếng Anh của Tomorrow.vn